Có 2 kết quả:
侧空翻 cè kōng fān ㄘㄜˋ ㄎㄨㄥ ㄈㄢ • 側空翻 cè kōng fān ㄘㄜˋ ㄎㄨㄥ ㄈㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) aerial cartwheel
(2) side somersault
(2) side somersault
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) aerial cartwheel
(2) side somersault
(2) side somersault
Bình luận 0